Có 4 kết quả:

呵譴 hē qiǎn ㄏㄜ ㄑㄧㄢˇ呵谴 hē qiǎn ㄏㄜ ㄑㄧㄢˇ訶譴 hē qiǎn ㄏㄜ ㄑㄧㄢˇ诃谴 hē qiǎn ㄏㄜ ㄑㄧㄢˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to reprimand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to reprimand

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵譴|呵谴[he1 qian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 呵譴|呵谴[he1 qian3]

Bình luận 0